Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
- KỸ THUẬT: 0902 175 138
- KỸ THUẬT: 0936 259 258
- KINH DOANH: 0973 168 268
- KINH DOANH: 0936 295 958
- KINH DOANH: 0902 175 155
Video
Sản phẩm nổi bật
bàn cân Điện Tử Sàn
I/ĐẶC TÍNH CHUNG.
+ Cân đạt cấp chính xác 3 theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4988-89 hay Class 3 theo tiêu chuẩn Quốc tế OIML
+ Mức cân max: 1t ~ 5t
+ Bước nhảy: 200g ~ 1kg
+ Quá tải an toàn: 150%
+ Môi trường làm việc: -10độC - +50 độ C
+ Độ ẩm: 0-95%RH (không đọng nước)
+ Tiết kiệm điện: Tự động ngắt nguồn điện khi cân không sử dụng
+ Tự động về Zero(0) khi khởi động
II/BỘ CHỈ THỊ XK3190 - A12.
+ Màn hình hiển thị LED 6 số
+ Độ phân giải hiển:1.000-20.000(e)
+ Tốc độ lấy mẫu 10 lần /giây
+ 6 phím chức năng: [ # ] /[ Func]/ [ Accum]/[Tare]/[Zero]/[On/Off]
+ Nguồn điện: trực tiếp 220V- pin sạc DC6V/4AH
+ Cấu tạo: vỏ nhựa ABS
+ Số loadcell cho phép kết nối :1- 4 loaddcell
+ Nhiệt độ làm việc từ -10 đến +50 độ C Độ ẩm: 0-95%RH
Các tính năng của đầu cân.
+ Cân và đếm
+ Cân cộng dồn nhiều mã hàng.
+ Trừ bì.
III/BỘ CẢM BIẾN LỤC (LOADCELLS) SQB-Kelli
Cân gồm 4 load cell SQB với đặc tính kỹ thật như sau
Mức Tải Max |
t |
0.5/1/1.5/2/2.5/3/5/10 |
|||||
KIb |
1/1.5/2/2.5/3/4/5/7.5/10/15/20 |
||||||
Cấp Chính Xác |
|
C2 |
C3 |
C4 |
A5M |
B10M |
|
Đạt Chứng Chỉ |
|
|
OIMLR60 C3 |
|
III 5000 |
III L 10000 |
|
Số bước nhảy lớn nhất |
nmax |
2000 |
3000 |
4000 |
5000 |
10000 |
|
Độ nhạy nhỏ nhất của loadcell |
vmin |
Emax/5000 |
Emax/10000 |
Emax/14000 |
Emax/15000 |
Emax/10000 |
|
Lỗi Liên Hợp |
(%FS) |
≤± 0.030 |
≤± 0.020 |
≤± 0.018 |
≤± 0.026 |
≤± 0.050 |
|
Biến dạng |
(%FS/30min) |
≤± 0.024 |
≤± 0.016 |
≤± 0.012 |
≤± 0.017 |
≤± 0.040 |
|
Nhiệt độ ảnh hưởng độ nhạy |
(%FS/10oC) |
≤± 0.017 |
≤± 0.011 |
≤± 0.009 |
≤± 0.013 |
≤± 0.040 |
|
Nhiệt độ ảnh hưởng điểm ‘0’ |
(%FS/10oC) |
≤± 0.023 |
≤± 0.015 |
≤± 0.010 |
≤± 0.014 |
≤± 0.020 |
|
Điện áp biến đổi |
(mV/V) |
2.0 ± 0.002 |
3.0 ± 0.003 |
||||
Điện trở vào |
(Ω) |
350 ± 3.5 |
|||||
Điện trở ra |
(Ω) |
351 ± 2 |
|||||
Điện trở cách điện |
(MΩ) |
≥5000(100VDC) |
|||||
Khoảng Điểm ‘0’ |
(%FS) |
1.0 |
|||||
Nhiệt độ làm việc |
( oC) |
-10 ~ +40 |
|||||
Nhiệt độ bảo quản |
( oC) |
-35 ~ +65 |
|||||
Dải điện áp kích thích |
(V) |
5 ~ 12 (DC) |
|||||
Điện áp kích thích Max |
(V) |
18DC |
|||||
Quá tải an toàn |
(%FS) |
120 |
|||||
Quá tải phá hủy |
(%FS) |
150 |
|||||
IV/ BỘ PHỐI HỢP TRỞ KHÁNG.
+ Vỏ làm bằng thép trắng trống gỉ.
+ Gồm 4 đầu vào và một đầu tín hiệu ra.
+ Nhiệt độ làm việc từ -10 đến +50 độ C Độ ẩm: 0-95%RH
V/ BÀN CÂN.
+ Kích thước : 1.5m x 1.5m
+ Cao : 13 cm
+ Khung bàn cân được cấu thành bởi các dầm u cứng vững với khả năng chịu quá tải 150%
+ Mặt bàn cân bằng tole nhám 6mm.
+ Toàn bộ khung và mặt bàn cân được sơn tĩnh điện, có khả năng trống gỉ và độ thẩm mỹ cao